Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
喜怒哀乐 xǐ nù āi lè
ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄚㄧ ㄌㄜˋ
•
喜怒哀樂 xǐ nù āi lè
ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄚㄧ ㄌㄜˋ
1
/2
喜怒哀乐
xǐ nù āi lè
ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄚㄧ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
four types of human emotions, namely: happiness
歡
喜
|
欢
喜
[huan1 xi3], anger
憤
怒
|
愤
怒
[fen4 nu4], sorrow
悲
哀
[bei1 ai1] and joy
快
樂
|
快
乐
[kuai4 le4]
Bình luận
0
喜怒哀樂
xǐ nù āi lè
ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄚㄧ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
four types of human emotions, namely: happiness
歡
喜
|
欢
喜
[huan1 xi3], anger
憤
怒
|
愤
怒
[fen4 nu4], sorrow
悲
哀
[bei1 ai1] and joy
快
樂
|
快
乐
[kuai4 le4]
Bình luận
0