Có 2 kết quả:
喜怒哀乐 xǐ nù āi lè ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄚㄧ ㄌㄜˋ • 喜怒哀樂 xǐ nù āi lè ㄒㄧˇ ㄋㄨˋ ㄚㄧ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
four types of human emotions, namely: happiness 歡喜|欢喜[huan1 xi3], anger 憤怒|愤怒[fen4 nu4], sorrow 悲哀[bei1 ai1] and joy 快樂|快乐[kuai4 le4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
four types of human emotions, namely: happiness 歡喜|欢喜[huan1 xi3], anger 憤怒|愤怒[fen4 nu4], sorrow 悲哀[bei1 ai1] and joy 快樂|快乐[kuai4 le4]
Bình luận 0